|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contentedness
contentedness | [kən'tentidnis] | | danh từ | | | sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn |
/kən'tentidnis/
danh từ sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn
|
|
Related search result for "contentedness"
|
|