Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contentiousness




contentiousness
[kən'ten∫əsnis]
danh từ
tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự


/kən'tenʃəsnis/

danh từ
tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.