![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔntekst] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (văn học) văn cảnh; ngữ cảnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Can you guess the meaning of this phrase from the context? |
| Anh có đoán được nghĩa của cụm từ này qua ngữ cảnh hay không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Don't quote my words out of context |
| Đừng tách trích dẫn những từ ngữ của tôi mà tách chúng ra khỏi ngữ cảnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình huống mà trong đó cái gì đang xảy ra hoặc phải được suy xét; bối cảnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | In the context of the present economic crisis |
| Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế hiện nay |