Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contradiction





contradiction
[,kɔntrə'dik∫n]
danh từ
sự mâu thuẫn, sự trái ngược
in contradiction with
trái ngược với, mâu thuẫn với
a contradiction in terms
sự mâu thuẫn về lời lẽ; sự mâu thuẫn về từ ngữ
sự cãi lại



(logic học) sự phủ định, sự mâu thuẫn

/,kɔntrə'dikʃn/

danh từ
sự mâu thuẫn, sự trái ngược
in contradiction with trái ngược với, mâu thuẫn với
a contradiction in terms sự mâu thuẫn về lời lẽ; sự mâu thuẫn về từ ngữ
sự cãi lại

Related search result for "contradiction"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.