Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contumacious




contumacious
[,kɔntju'mei∫əs]
tính từ
bướng bỉnh, ương ngạnh
(pháp lý) vắng mặt; không tuân lệnh toà


/,kɔntju'meiʃəs/

tính từ
bướng bỉnh, ương ngạnh
(pháp lý) vắng mặt; không tuân lệnh toà

Related search result for "contumacious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.