Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contumely




contumely
['kɔntjumli]
danh từ
điều nhục nhã, điều sỉ nhục
to cast contumely on someone
làm nhục ai
thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ


/'kɔntjumli/

danh từ
điều nhục nhã, điều sỉ nhục
to cast contumely on someone làm nhục ai
thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.