Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convalescent




convalescent
[,kɔnvə'lesnt]
tính từ
đang dưỡng bệnh
danh từ
người đang dưỡng bệnh
convalescent home
nhà an dưỡng (bệnh viện dành cho người đang dưỡng bệnh)


/,kɔnvə'lesnt/

tính từ
đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm)
đang dưỡng bệnh

danh từ
người dưỡng bệnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.