Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convect




ngoại động từ
làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu



convect
[kən'vekt]
ngoại động từ
làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.