Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conveyancer




conveyancer
[kən'veiənsə]
danh từ
luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản


/kən'veiənsə/

danh từ
luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.