Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convictive




convictive
[kən'viktiv]
tính từ
có thể làm cho người ta tin, có thể thuyết phục


/kən'viktiv/

tính từ
có thể làm cho người ta tin, có thể thuyết phục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.