Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
copepod





danh từ
(động vật) bộ châm kiếm (động vật thân giáp)

tính từ
thuộc bộ chân kiếm



copepod
['koupə,pɔd]
danh từ
(động vật) bộ châm kiếm (động vật thân giáp)
tính từ
thuộc bộ chân kiếm


Related search result for "copepod"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.