Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
copiousness




copiousness
['koupjəsnis]
danh từ
sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ


/'koupjəsnis/

danh từ
sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "copiousness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.