Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coprolite




danh từ
phân bị hoá đá; sỏi phân



coprolite
[kɔprəlait]
danh từ
phân bị hoá đá; sỏi phân


Related search result for "coprolite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.