Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
copy-reader




copy-reader
['kɔpi,ri:də]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đọc bài gửi đăng, người phụ tá cho chủ bút


/'kɔpi,ri:də/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đọc bài gửi đăng, người phụ tá cho chủ bút (báo)

Related search result for "copy-reader"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.