Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cordiality




cordiality
[,kɔ:di'æliti]
danh từ
sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành


/,kɔ:di'æliti/

danh từ
sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.