Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corduroy




corduroy
['kɔ:dərɔi]
danh từ
nhung kẻ
(số nhiều) quần nhung kẻ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)


/'kɔ:dərɔi/

danh từ
nhung kẻ
(số nhiều) quần nhung kẻ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.