Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cordwainer




cordwainer
['kɔ:dweinə]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thợ đóng giày


/'kɔ:dweinə/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thợ đóng giày

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.