corn-dealer
corn-dealer | ['kɔ:n,di:lə] | | Cách viết khác: | | corn-merchant |  | ['kɔ:n,mə:t∫ənt] |  | danh từ | |  | người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc |
/'kɔ:n,di:lə/ (corn-merchant) /'kɔ:n,mə:tʃənt/
merchant) /'kɔ:n,mə:tʃənt/
danh từ
người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc
|
|