Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corner-chair




corner-chair
['kɔ:nət∫eə]
danh từ
ghế ngồi cạnh lò sưởi


/'kɔ:nətʃeə/

danh từ
ghế ngồi cạnh lò sưởi

Related search result for "corner-chair"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.