Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corner-flag




corner-flag
['kɔ:nəflæg]
danh từ
(thể dục,thể thao) cờ cắm ở góc sân bóng đá


/'kɔ:nəflæg/

danh từ
(thể dục,thể thao) cờ (cắm ở) góc (sân bóng đá)

Related search result for "corner-flag"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.