Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cornerwise




cornerwise
['kɔ:nəwaiz]
phó từ
theo đường chéo góc


/'kɔ:nəwaiz/

phó từ
theo đường chéo góc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.