Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corrade




ngoại động từ
xâm thực (nước bào mòn đất, đá)

nội động từ
bị xâm thực



corrade
[kə'reid]
ngoại động từ
xâm thực (nước bào mòn đất, đá)
nội động từ
bị xâm thực


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.