Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corroborative




corroborative
[kə'rɔbərətiv]
Cách viết khác:
corroboratory
[kə'rɔbərətəri]
tính từ
để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm


/kə'rɔbərətiv/ (corroboratory) /kə'rɔbərətəri/

tính từ
để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm

Related search result for "corroborative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.