Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coruscate




coruscate
['kɔrəskeit]
nội động từ
chói lọi, sáng loáng, lấp lánh


/'kɔrəskeit/

nội động từ
chói lọi, sáng loáng, lấp lánh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coruscate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.