Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosh




cosh
[kɔ∫]
danh từ
(từ lóng) cái dùi cui
ngoại động từ
(từ lóng) đánh bằng dùi cui


/kɔʃ/

danh từ
(từ lóng) cái dùi cui

ngoại động từ
(từ lóng) đánh bằng dùi cui

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cosh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.