|  cost-effective 
 
 
 
 
  cost-effective |  | ['kɔst,i'fektiv] |  |  | tính từ |  |  |  | mang lại lợi nhuận, sinh lợi, sinh lãi |  |  |  | a cost-effective production plan |  |  | một kế hoạch sản xuất sinh lãi |  |  |  | it isn't cost-effective to build cars in such small quantities |  |  | chế tạo xe hơi với số lượng ít như vậy sẽ không có lãi | 
 
 
 
  (Tech) có hiệu quả kinh tế, có hiệu quả chi phí 
 
 |  |