![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔ:təsi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lịch sự, sự nhã nhặn, cử chỉ lịch sự, cử chỉ nhã nhặn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they didn't even have the courtesy to apologize |
| chúng bất lịch sự đến mức không buồn xin lỗi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it would only have been common courtesy to say thank you |
| nói cám ơn chỉ là xã giao thông thường mà thôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | do me the courtesy of listening to what I have to say |
| xin mọi người hãy lịch sự nghe điều tôi nói |
| ![](img/dict/809C2811.png) | by courtesy of somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this program comes by courtesy of a local company |
| chương trình này có được là nhờ một công ty ở địa phương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to pay a courtesy visit to someone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến thăm xã giao người nào |