Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cover-crop




cover-crop
['kʌvəkrɔp]
danh từ
cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn...)


/'kʌvəkrɔp/

danh từ
cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn...)

Related search result for "cover-crop"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.