Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crèche




crèche
[krei∫]
danh từ
nơi trông nom trẻ em khi bố mẹ chúng bận đi làm; nhà trẻ


/kreiʃ/

danh từ
nhà bè

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.