Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crêpe




crêpe
[kreip]
danh từ
nhiễu, kếp
crêpe de Chine
kếp Trung quốc
crêpe paper
giấy kếp (có gợn (như) nhiễu)


/kreip/

danh từ
nhiễu, kếp !crêpe de Chine
kếp Trung quốc
crêpe paper giấy kếp (có gợn như nhiễu)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.