Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crackpot




danh từ
người có suy nghĩ lập dị



crackpot
['krækpɔt]
danh từ
người có suy nghĩ lập dị

[crackpot]
saying && slang
a person who is strange or weird, wacko
Some crackpot wrote a letter to him threatening his family.


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crackpot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.