Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crambo




crambo
['kræmbou]
danh từ
trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần)


/'kræmbou/

danh từ
trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần)

Related search result for "crambo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.