Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
craton




danh từ
vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất



craton
['kretən]
danh từ
vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất


Related search result for "craton"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.