Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cree




danh từ
số nhiều crees
người Cri (da đỏ Bắc Mỹ)
tiếng Cri



cree
[kri:]
danh từ, số nhiều crees
người Cri (da đỏ Bắc Mỹ)
tiếng Cri


Related search result for "cree"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.