Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crepitate




crepitate
['krepiteit]
động từ
kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép
phọt ra nước (sâu bọ)


/'krepiteit/

động từ
kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép
phọt ra nước (sâu bọ)

Related search result for "crepitate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.