Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crested




tính từ
có biểu tượng riêng
(nói về chim) có mào



crested
['krestid]
tính từ
có biểu tượng riêng
(nói về chim) có mào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crested"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.