Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
criminality




criminality
[,krimi'næliti]
danh từ
sự phạm tội, sự có tội; tính chất trọng tội


/,krimi'næliti/

danh từ
sự phạm tội, sự có tội; tính chất trọng tội

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.