Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crofter




crofter
['krɔftə]
danh từ
(Ê-cốt) chủ trại nhỏ


/'krɔftə/

danh từ
(Ê-cốt) chủ trại nhỏ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.