|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crump
nội động từ nổ ra dáng một đòn mạnh ngã xuống
danh từ sự nổ ra việc dáng một đòn mạnh sự ngã xuống tiếng đạn nổ
crump | [krʌmp] | | nội động từ | | | nổ ra | | | dáng một đòn mạnh | | | ngã xuống | | danh từ | | | sự nổ ra | | | việc dáng một đòn mạnh | | | sự ngã xuống | | | tiếng đạn nổ |
|
|
|
|