Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ctenophoral




danh từ
adj
(sinh học) có phiến lược; có tấm bơi



ctenophoral
['tenə,fɔ:rl]
danh từ, tính từ
(sinh học) có phiến lược; có tấm bơi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.