|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cultivation
cultivation![](img/dict/02C013DD.png) | [,kʌlti'vei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cày cấy, sự trồng trọt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | land under cultivation | | đất đai đang được trồng trọt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | extensive cultivation | | quảng canh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | intensive cultivation | | thâm canh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...) |
/,kʌlti'veiʃn/
danh từ
sự cày cấy, sự trồng trọt land under cultivation đất đai đang được trồng trọt extensive cultivation quảng canh intensive cultivation thâm canh
sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cultivation"
|
|