Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cumbrous




cumbrous
Xem cumbersome


/'kʌmbəsəm/ (cumbrous) /'kʌmbrəs/

tính từ
ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng
nặng nề

Related search result for "cumbrous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.