Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
current assets




current+assets
['kʌrəntæsets]
danh từ số nhiều
tiền gởi có thể dễ dàng chuyển thành tiền mặt khi lấy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "current assets"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.