Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cursorial




cursorial
[kə:'sɔ:riəl]
tính từ
(nói về chim) thích nghi để chạy


/kə:'sɔ:riəl/

tính từ
thích nghi để chạy, chạy (chim)

Related search result for "cursorial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.