Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cuspate




tính từ
có điểm nhọn, có hình nhọn



cuspate
['kʌspeit]
tính từ
có điểm nhọn, có hình nhọn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cuspate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.