Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cussedness




cussedness
['kʌsidnis]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự ngoan cố, tính cứng đầu cứng cổ


/'kʌsidnis/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự ngoan cố, tính cứng đầu cứng cổ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.