Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cutler




cutler
['kʌtlə]
danh từ
người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo
người bán dao kéo


/'kʌtlə/

danh từ
người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo
người bán dao kéo

Related search result for "cutler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.