Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyclamate




danh từ
đường hoá học



cyclamate
['saikləmeit]
danh từ
đường hoá học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.