Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyprinodont




danh từ
(động vật) cá sóc



cyprinodont
[si'prinə,dɔnt]
danh từ
(động vật) cá sóc


Related search result for "cyprinodont"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.