|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dauntlessness
dauntlessness![](img/dict/02C013DD.png) | ['dɔ:ntlisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường |
/'dɔ:ntlisnis/
danh từ
sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường
|
|
|
|